MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MZG

 Công ty cổ phần MiZa (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần MiZa - MZG>
Với phương châm “Sự hài lòng của khách hàng với chất lượng dịch vụ tốt là nền tảng phát triển, thịnh vượng của công ty”. - Chất lượng sản phẩm: MIZA khẳng định sẽ sản xuất ra sản phẩm theo đúng như chất lượng mà khách hàng mong đợi. Chất lượng sản phẩm có tính ổn định cao và được kiểm soát bằng công nghệ sản xuất tiên tiến.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
8.50
  -0.1 (-1.16%)
Khối lượng
20,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.6
  • Giá trần
    9.8
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    8.6
  • Giá cao nhất
    8.6
  • Giá thấp nhất
    8.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    52.26 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10,000.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/11/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.19
  •        P/E :
    41.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.36
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    99,919,900
  • KLCP đang lưu hành:
    105,915,068
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    900.28
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       1,090,834,896
Giá vốn hàng bán       1,012,564,805
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       77,824,472
Lợi nhuận tài chính       -35,531,727
Lợi nhuận khác       337,884
Tổng lợi nhuận trước thuế       20,631,820
Lợi nhuận sau thuế       20,464,485
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       20,464,485
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       2,522,236,225
Tổng tài sản       4,308,101,411
Nợ ngắn hạn       2,385,408,195
Tổng nợ       3,073,490,390
Vốn chủ sở hữu       1,234,611,022
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.