Doanh thu bán hàng và CCDV
|
46,954,983
|
53,344,319
|
50,466,152
|
54,799,880
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,638,198
|
13,519,788
|
14,297,792
|
16,881,568
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,445,050
|
2,022,317
|
1,507,769
|
967,841
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
730,427
|
1,222,729
|
514,214
|
-347,622
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
51,681,824
|
58,309,556
|
61,959,336
|
69,198,340
|
|