MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTT

 Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương (UpCOM)

Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương được Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam ra quyết định chấp thuận thành lập ngày 15/06/2007. Ngày 29/04/2010, Công ty bắt đầu giao dịch cổ phiếu trên thị trường giao dịch chứng khoán UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: bán buôn hóa chất công nghiệp: các loại hạt nhựa PP, PE...; mua bán phân bón hóa học, phân vi sinh...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
11.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    11.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 70%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.20
  •        P/E :
    58.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.35
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    495
  • KLCP đang niêm yết:
    16,493,172
  • KLCP đang lưu hành:
    16,493,172
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    194.62
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 157,243,703 74,127,481 83,116,221 78,934,437
Giá vốn hàng bán 138,211,610 66,701,680 71,509,930 66,963,090
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,032,093 7,425,801 11,606,292 11,971,347
Lợi nhuận tài chính -3,477,912 -1,271,225 -2,206,687 866,442
Lợi nhuận khác 4,608,598 1,618,519 2,990,080 375,131
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,177,123 4,256,231 8,920,891 9,125,608
Lợi nhuận sau thuế 10,509,298 3,388,785 7,120,513 7,269,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,509,298 3,388,785 7,120,513 7,269,286
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 201,295,590 193,356,607 201,295,590 202,203,718
Tổng tài sản 324,785,034 322,863,605 324,785,034 320,251,774
Nợ ngắn hạn 55,561,363 61,209,461 55,561,363 45,243,635
Tổng nợ 119,578,229 123,203,314 119,578,229 107,775,683
Vốn chủ sở hữu 205,206,805 199,660,292 205,206,805 212,476,091
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.