MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD3

 Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Sông Đà 3 - SD3
Công ty Cổ phần Sông Đà 3 tiền thân là Công ty xây dựng trường Đảng Campuchia, được thành lập theo quyết định ngày 26/03/1993 của Bộ xây dựng. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 26/05/2005. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi...; thi công đường dây, trạm biến thế điện...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
4.90
  0 (0%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.9
  • Giá trần
    5.6
  • Giá sàn
    4.2
  • Giá mở cửa
    5
  • Giá cao nhất
    5
  • Giá thấp nhất
    4.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/10/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,999,356
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/06/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.64
  •        P/E :
    -7.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.11
  •        P/B:
    3.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,490
  • KLCP đang niêm yết:
    15,999,356
  • KLCP đang lưu hành:
    15,999,356
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    78.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,842,601 39,301,154 32,268,320 11,846,626
Giá vốn hàng bán 8,783,751 21,177,192 11,473,211 15,602,334
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,058,850 18,123,962 20,795,110 -3,755,707
Lợi nhuận tài chính -8,896,099 -5,364,160 -20,335,114 -4,729,124
Lợi nhuận khác -171,189 -421,936 -718,691 372,729
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,851,192 9,459,625 -7,959,159 -11,619,558
Lợi nhuận sau thuế 1,432,733 9,026,971 -8,522,745 -11,817,595
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,325,518 8,921,694 -8,642,373 -11,820,060
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 443,933,479 378,025,463 378,320,563 317,915,024
Tổng tài sản 1,075,061,495 993,737,580 1,002,171,240 930,770,324
Nợ ngắn hạn 768,936,786 737,849,033 799,363,258 751,863,797
Tổng nợ 1,017,809,461 927,062,536 954,885,707 910,099,278
Vốn chủ sở hữu 57,252,034 66,675,044 47,285,533 20,671,046
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.