MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SPD

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung (UpCOM)

CTCP XNK Thủy sản Miền Trung - SEADANANG - SPD
Công ty Cổ phần XNK Thủy Sản Miền Trung tiền thân là Chi nhánh Xuất Khẩu Thủy Sản Đà Nẵng được thành lập ngày 26/02/1983. Công ty hính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2007. Ngành nghề kinh doanh: chế biến, xuất khẩu thủy sản đông lạnh; kinh doanh vật tư nhập khẩu; sản xuất kinh doanh thức ăn nuôi thủy sản...
Cập nhật:
12:37 T6, 27/12/2024
8.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,560,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/05/2016: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 04/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 13/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.31
  •        P/E :
    25.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.61
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    46,821
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    96.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 217,123,969 162,597,708 172,090,581 179,440,049
Giá vốn hàng bán 201,806,790 148,162,773 152,716,537 164,974,942
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,078,548 14,434,344 19,371,771 14,450,192
Lợi nhuận tài chính -1,201,226 -3,902,131 -3,745,841 1,269,979
Lợi nhuận khác -36,127 20,736 -93,381 860,942
Tổng lợi nhuận trước thuế 176,647 -1,841,625 2,305,296 3,062,355
Lợi nhuận sau thuế 176,647 -1,841,625 2,305,296 3,062,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 176,647 -1,841,625 2,305,296 3,062,355
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 300,073,897 297,492,606 316,723,465 314,709,513
Tổng tài sản 391,985,389 391,694,660 410,666,826 407,126,904
Nợ ngắn hạn 259,521,713 262,410,720 280,712,695 273,241,445
Tổng nợ 268,148,608 269,699,505 286,366,374 279,764,098
Vốn chủ sở hữu 123,836,780 121,995,156 124,300,452 127,362,806
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.