Thông tin giao dịch
TVM
CTCP Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin (UpCOM)
Công ty cổ phần Tư vấn đầu tư mỏ và công nghiệp - Vinacomin là đơn vị trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam, tiền thân là Viện Nghiên cứu và Thiết kế mỏ, được thành lập ngày 22/9/1965. Ngành nghề kinh doanh: tư vấn đầu tư và xây dựng các công trình mỏ, điện lực, công nghiệp...; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế công trình điện năng...
Cập nhật:
14:15 T6, 27/12/2024
11.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11
-
Giá trần
15.4
-
Giá sàn
6.6
-
Giá mở cửa
11
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,400,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2013
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
195,953,008
|
226,184,941
|
181,268,368
|
160,579,735
|
|
Giá vốn hàng bán
|
167,313,615
|
201,770,769
|
157,952,160
|
128,299,585
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,639,393
|
24,414,172
|
23,316,208
|
32,244,774
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,805,106
|
-2,480,821
|
-1,379,071
|
-2,301,829
|
|
Lợi nhuận khác
|
-4,388,299
|
-296,930
|
-158,279
|
-1,506,802
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,341,284
|
1,727,723
|
2,263,029
|
2,753,134
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,653,142
|
1,140,828
|
1,248,641
|
1,766,092
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,490,810
|
1,140,828
|
1,248,641
|
1,766,092
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
216,037,184
|
225,544,873
|
167,945,537
|
190,002,128
|
|
Tổng tài sản
|
238,685,998
|
246,904,398
|
187,529,631
|
205,744,554
|
|
Nợ ngắn hạn
|
181,912,530
|
195,653,422
|
131,023,760
|
156,320,442
|
|
Tổng nợ
|
190,074,183
|
201,485,803
|
134,876,141
|
156,320,442
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
48,611,814
|
45,418,595
|
52,653,491
|
49,424,112
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.