Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,988,465,775
|
8,174,101,210
|
10,164,044,310
|
8,804,117,260
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
176,171,755
|
334,652,138
|
318,591,630
|
137,561,319
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-166,869,285
|
956,056
|
140,579,556
|
-116,279,028
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-154,927,373
|
-29,882,615
|
125,781,496
|
-95,622,385
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,706,723,755
|
10,701,635,570
|
11,981,087,600
|
11,599,991,737
|
|