MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UXC

 CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi

Logo CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi - UXC>
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
0.00
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.14
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -0.18
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    35,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    35,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 100,940,969 58,100,627 181,402,073 277,572,530
Giá vốn hàng bán 96,164,416 41,538,053 146,671,475 257,353,446
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,776,553 16,562,574 34,730,597 17,656,100
Lợi nhuận tài chính -13,144,834 -9,436,388 -21,259,931 -7,104,359
Lợi nhuận khác 31,428 13,633 37,620,106 48,311
Tổng lợi nhuận trước thuế -14,023,849 228,731 1,163,438 -15,484,245
Lợi nhuận sau thuế -14,023,849 228,731 1,163,438 -15,484,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -14,023,849 228,731 1,163,438 -15,484,245
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 845,884,218 847,162,212 817,359,440 811,200,532
Tổng tài sản 951,580,555 950,770,044 919,149,868 911,015,393
Nợ ngắn hạn 991,684,909 991,109,645 958,557,032 966,144,581
Tổng nợ 1,002,229,909 1,001,423,645 968,640,032 975,996,581
Vốn chủ sở hữu -50,649,354 -50,653,602 -49,490,164 -64,981,188
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.