Doanh thu bán hàng và CCDV
|
100,940,969
|
58,100,627
|
181,402,073
|
277,572,530
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,776,553
|
16,562,574
|
34,730,597
|
17,656,100
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-14,023,849
|
228,731
|
1,163,438
|
-15,484,245
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-14,023,849
|
228,731
|
1,163,438
|
-15,484,245
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
845,884,218
|
847,162,212
|
817,359,440
|
811,200,532
|
|