MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHF

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà (UpCOM)

CTCP Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà - VHF
Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà tiền thân là Công ty Kinh doanh Vận tải – Lương thực, trực thuộc Tổng công ty Lương thực Trung ương 1, được thành lập ngày 08/01/1993. Năm 2006, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm; thương nghiệp bán buôn, bán lẻ lương thực, nông sản, vật tư nông nghiệp...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
18.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.2
  • Giá trần
    25.4
  • Giá sàn
    11
  • Giá mở cửa
    18.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 125.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.45%
- 17/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.97%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.73%
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.59%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.1%
- 11/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.45%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.19%
- 07/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.03%
- 30/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.38
  •        P/E :
    47.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.69
  •        P/B:
    1.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    21,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    391.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 224,297,872 182,596,282 111,832,854 120,367,778
Giá vốn hàng bán 213,843,747 172,723,388 103,015,691 109,690,440
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,307,121 8,225,569 6,789,166 5,845,388
Lợi nhuận tài chính 2,434,050 7,256,931 1,412,441 7,545,052
Lợi nhuận khác 3,757 -316 215,744 9,375
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,695,961 2,546,954 1,231,047 2,847,438
Lợi nhuận sau thuế 1,695,961 2,546,954 1,231,047 2,847,438
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,695,961 2,546,954 1,231,047 2,847,438
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 288,440,546 320,138,441 299,225,877 273,503,052
Tổng tài sản 331,969,872 363,936,816 343,461,445 316,474,931
Nợ ngắn hạn 97,590,549 127,709,738 114,039,532 85,081,759
Tổng nợ 100,377,480 130,201,093 115,904,094 86,741,775
Vốn chủ sở hữu 231,592,393 233,735,723 227,557,351 229,733,156
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.