Thông tin giao dịch
YBC
Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái tiền thân là Nhà máy xi măng Yên Bái - doanh nghiệp nhà nước, được thành lập ngày 02/09/1980. Công ty chính thức hoạt động dưới mô hình CTCP từ ngày 01/01/2004. Ngành nghề kinh doanh: khai thác đá vôi cho sản xuất xi măng; sản xuất xi măng; khai thác, chế biến và kinh doanh đá xây dựng, khoáng sản;...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
8.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.8
-
Giá trần
10.1
-
Giá sàn
7.5
-
Giá mở cửa
8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.97
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 20/05/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 2,210,880 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 18.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/05/2014 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/05/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
5.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,837,430
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2012 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2012
|
Quý 1- 2013
|
Quý 2- 2013 (Đã soát xét)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
743,719,825
|
760,569,528
|
857,598,544
|
964,988,827
|
|
Giá vốn hàng bán
|
690,216,476
|
708,501,486
|
774,067,591
|
871,456,726
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
53,503,348
|
52,063,908
|
83,530,953
|
90,721,943
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-29,499,281
|
-29,256,763
|
-32,223,124
|
-40,253,813
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,495,932
|
-1,109,242
|
-7,216,591
|
-4,346,522
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,305,082
|
2,858,504
|
10,027,905
|
13,940,832
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,597,000
|
2,066,386
|
7,508,475
|
8,372,361
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,597,000
|
2,066,386
|
7,508,475
|
8,372,361
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
363,954,416
|
381,619,938
|
361,354,336
|
557,697,089
|
|
Tổng tài sản
|
763,906,033
|
794,708,860
|
817,158,553
|
1,093,093,122
|
|
Nợ ngắn hạn
|
617,210,552
|
572,215,674
|
547,053,230
|
724,901,596
|
|
Tổng nợ
|
658,469,541
|
687,205,982
|
702,147,200
|
968,954,020
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
105,436,492
|
107,502,878
|
115,011,352
|
124,139,102
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.