MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BAL

 Công ty cổ phần Bao bì Bia – Rượu – Nước giải khát (UpCOM)

CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát - BALPAC - BAL
BALPAC ra đời là thành quả của công cuộc đổi mới sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước theo tinh thần của Nghị quyết trung ương 3. Việc thay đổi loại hình sở hữu doanh nghiệp được kết hợp với đổi mới công nghệ, chuyển đổi ngành nghề truyền thống tại Thuỷ tinh Hải Phòng, một doanh nghiệp nhà nước có bề dày lịch sử trên 80 năm.
Cập nhật:
14:15 T5, 27/03/2025
10.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    12
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.75
  •        P/E :
    12.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.53
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    2,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 61,989,227 68,060,422 44,967,811 47,501,652
Giá vốn hàng bán 55,447,803 59,105,947 37,202,291 37,407,070
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,541,423 8,954,475 7,765,519 10,094,582
Lợi nhuận tài chính 261,623 348,186 940,607 799,999
Lợi nhuận khác -56,863 -30,217 -4,825 -119,083
Tổng lợi nhuận trước thuế 926,450 3,017,468 2,057,337 1,871,239
Lợi nhuận sau thuế 926,450 2,390,089 1,622,700 1,450,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 926,450 2,390,089 1,622,700 1,450,023
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 25,101,109 27,756,244 30,839,545 30,397,196
Tổng tài sản 32,485,696 32,956,084 36,653,136 35,116,575
Nợ ngắn hạn 4,416,088 2,602,887 5,590,239 4,482,655
Tổng nợ 4,522,588 2,602,887 5,600,239 4,500,655
Vốn chủ sở hữu 27,963,108 30,353,197 31,053,164 30,615,920
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.