MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCP

 Công ty cổ phần Dược Enlie (UpCOM)

Công ty cổ phần Dược Enlie - BCP
Công ty Cổ phần Dược BECAMEX tiền thân là Công ty Dược phẩm tỉnh Sông Bé, được thành lập sau ngày miền Nam hoàn toàn giải phóng. Ngày 29/12/2005, Công ty chính thức chuyển thể thành công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm, vật tư y tế, kinh doanh mỹ phẩm; sản xuất gia công các loại thực phẩm và thực phẩm chức năng; sản xuất dược phẩm, vật tư y tế...
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
11.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.2
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    9.6
  • Giá mở cửa
    11.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.74 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,040,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    194.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.80
  •        P/B:
    1.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    0
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    67.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 1- 2011 Quý 2- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 75,630,790 119,168,011 144,099,985 147,185,608
Giá vốn hàng bán 66,594,886 102,593,078 134,756,674 131,424,143
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,912,350 16,392,966 8,293,341 15,608,072
Lợi nhuận tài chính -1,318,390 -3,523,319 -3,842,762 -3,157,577
Lợi nhuận khác 2,099,463 323,144 1,989,935 -170,419
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,938,340 -1,408,936 -5,674,557 344,945
Lợi nhuận sau thuế -4,302,782 -1,440,863 -5,674,557 344,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,302,782 -1,440,863 -5,674,557 344,945
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 46,404,916 68,860,500 54,546,976 60,989,972
Tổng tài sản 85,847,582 116,001,721 101,977,986 111,094,284
Nợ ngắn hạn 41,293,335 71,986,157 63,377,342 70,558,295
Tổng nợ 44,220,871 75,838,616 67,498,269 76,269,622
Vốn chủ sở hữu 41,626,712 40,163,105 34,479,717 34,824,662
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.