MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1305.36 -2.44 -0.19%

GTGD: 18,661.944 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1130013051310

HNX: 239.19 -0.2 -0.08%

GTGD: 1,065.826 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1238240242

Thông tin giao dịch

BHK

 Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài (UpCOM)

CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài - HKBECO - BHK
Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài tiền thân là Công ty cổ phần Bia Kim Bài. Để có được kết quả và vị trí như hôm nay là cả một quá trình dài cống hiến của tập thể cán bộ công nhân viên Công ty.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/02/2025
19.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.5
  • Giá trần
    27.3
  • Giá sàn
    11.7
  • Giá mở cửa
    19.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.12. 1216. 1230. 1213. 013. 0217. 021920212205001000
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,986,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.15
  •        P/E :
    16.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.54
  •        P/B:
    1.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,986,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,986,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    77.73
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.32 0.17 1 0.95
13.17 11.87 12.48 12.54
9.24 81.18 16 21.05
7.23 0.8 3.75 4.52
11.14 1.45 8.01 9.18
28.21 22.42 2.53 2.97
28.21 22.42 24.08 25.46
35.13 45.15 53.14 50.71
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2022202320232024040801203.2 %4.8 %6.4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202220232023202402040606.4 %8 %9.6 %11.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20222023202320240601201802 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202406012018021 %24 %27 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20222023202320240408012040 %48 %56 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.