MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSA

 Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn (UpCOM)

Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn - BSA
Công ty cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 6000884487 do Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Đắk Lắk cấp ngày 20/5/2009 có vốn điều lệ 335 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty là xây dựng và quản lý điều hành Nhà máy Thủy điện Srêpôk 4A.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
21.40
  0 (0%)
Khối lượng
1,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.4
  • Giá trần
    24.6
  • Giá sàn
    18.2
  • Giá mở cửa
    21.4
  • Giá cao nhất
    21.4
  • Giá thấp nhất
    21.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,022,382
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.803%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
- 05/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.884%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.409%
- 19/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13.4%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.06
  •        P/E :
    20.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.56
  •        P/B:
    1.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,178
  • KLCP đang niêm yết:
    66,850,975
  • KLCP đang lưu hành:
    66,850,975
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,430.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,826,120 40,791,356 117,201,771 104,322,688
Giá vốn hàng bán 22,480,315 27,688,933 72,743,871 60,534,878
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,345,805 13,102,424 44,457,900 43,787,810
Lợi nhuận tài chính -8,157,995 -7,221,760 -6,202,150 -2,208,381
Lợi nhuận khác -11,204 -113,491
Tổng lợi nhuận trước thuế 481,402 2,969,555 34,228,335 37,396,574
Lợi nhuận sau thuế 442,855 2,803,962 32,460,085 35,002,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 442,855 2,803,962 32,460,085 35,002,127
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 297,974,011 331,204,129 324,119,913 392,677,970
Tổng tài sản 1,270,309,056 1,271,241,915 1,231,965,270 1,275,999,768
Nợ ngắn hạn 188,374,088 192,625,624 202,148,044 280,695,247
Tổng nợ 364,940,200 365,114,033 293,377,303 369,674,246
Vốn chủ sở hữu 905,368,856 906,127,882 938,587,967 906,325,522
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.