MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSA

 Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn (UpCOM)

Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn - BSA
Công ty cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 6000884487 do Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Đắk Lắk cấp ngày 20/5/2009 có vốn điều lệ 335 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty là xây dựng và quản lý điều hành Nhà máy Thủy điện Srêpôk 4A.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
22.00
  -1.8 (-7.56%)
Khối lượng
23,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.8
  • Giá trần
    27.3
  • Giá sàn
    20.3
  • Giá mở cửa
    22
  • Giá cao nhất
    22
  • Giá thấp nhất
    21.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,022,382
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.803%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
- 05/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.884%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.409%
- 19/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13.4%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.06
  •        P/E :
    20.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.56
  •        P/B:
    1.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,899
  • KLCP đang niêm yết:
    66,850,975
  • KLCP đang lưu hành:
    66,850,975
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,470.72
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 40,791,356 117,201,771 104,322,688 49,882,824
Giá vốn hàng bán 27,688,933 72,743,871 60,534,878 32,317,959
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,102,424 44,457,900 43,787,810 17,564,865
Lợi nhuận tài chính -7,221,760 -6,202,150 -2,208,381 -4,793,460
Lợi nhuận khác -11,204 -113,491
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,969,555 34,228,335 37,396,574 9,391,739
Lợi nhuận sau thuế 2,803,962 32,460,085 35,002,127 8,878,922
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,803,962 32,460,085 35,002,127 8,878,922
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 331,204,129 324,119,913 392,677,970 296,638,831
Tổng tài sản 1,271,241,915 1,231,965,270 1,275,999,768 1,149,160,847
Nợ ngắn hạn 192,625,624 202,148,044 280,695,247 223,859,026
Tổng nợ 365,114,033 293,377,303 369,674,246 233,939,026
Vốn chủ sở hữu 906,127,882 938,587,967 906,325,522 915,221,820
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.