MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSH

 Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội - BSH
Công ty Cổ Phần Bia Sài Gòn - Hà Nội được thành lập ngày 06 tháng 07 năm 2007. Là thành viên của Tổng Công ty Bia Rượu nước giải khát Sài Gòn. Với công suất 90 triệu lít bia/năm, sản phẩm của công ty sản xuất bao gồm: Bia Sài Gòn Special (bia lon), Bia Sài Gòn Special (bia chai lùn), Bia Sài Gòn lon 333, bia chai sài gòn đỏ 355, Bia chai 333, Bia hơi Sài Gòn, Bia Sài Gòn Premium Keg 2 lít, Bia Hơi Sài Gòn Special Keg 2 lít.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
21.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.4
  • Giá trần
    24.6
  • Giá sàn
    18.2
  • Giá mở cửa
    21.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.71 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 44.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.28
  •        P/E :
    9.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.06
  •        P/B:
    1.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    361
  • KLCP đang niêm yết:
    18,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    385.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 129,996,567 182,358,112 172,698,888 153,367,275
Giá vốn hàng bán 119,671,495 161,053,713 154,298,752 141,892,989
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,325,072 21,304,399 18,400,136 11,474,286
Lợi nhuận tài chính 2,317,002 2,224,096 2,574,226 3,135,378
Lợi nhuận khác 2,892 -103,765 257 150,110
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,758,022 18,231,065 16,244,912 9,583,740
Lợi nhuận sau thuế 6,095,141 14,608,257 12,784,191 7,506,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,095,141 14,608,257 12,784,191 7,506,508
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 408,449,150 402,102,344 377,004,824 322,728,308
Tổng tài sản 485,610,081 475,809,959 447,419,663 395,563,722
Nợ ngắn hạn 175,262,133 168,650,021 128,535,597 88,236,136
Tổng nợ 175,501,817 168,893,216 128,781,731 88,482,284
Vốn chủ sở hữu 310,108,264 306,916,743 318,637,932 307,081,438
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.