Thông tin giao dịch
BTC
Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây dựng Bình Triệu
Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây dựng Bình Triệu tiền thân là Xưởng sửa chữa máy Bình Triệu được thành lập ngày 11/10/1982. Công ty chính thức hoạt động dưới mô hình CTCP từ tháng 12/1999. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; thiết kế chế tạo, lắp đặt máy cơ khí...
Cập nhật:
14:15 T2, 16/03/2020
58.00
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
58
-
Giá trần
81.2
-
Giá sàn
34.8
-
Giá mở cửa
58
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.97
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 20/01/2002 |
Với Khối lượng (cp): | 1,351,286 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 21.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/06/2009 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 27/07/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 1,351,286 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 32.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/03/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2018
|
Quý 1- 2019
|
Quý 2- 2019
|
Quý 3- 2019
|
Tăng trưởng
|
Lợi nhuận tài chính
|
8
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-41,005
|
-104,239
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-201,169
|
-248,959
|
-236,029
|
-307,728
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-201,169
|
-248,959
|
-236,029
|
-307,728
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-201,169
|
-248,959
|
-236,029
|
-307,728
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,799,639,329
|
1,840,286,540
|
1,956,392,234
|
1,990,326,519
|
|
Tổng tài sản
|
1,835,654,412
|
1,881,251,091
|
1,997,356,785
|
2,034,352,566
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,354,897,169
|
1,401,445,962
|
1,517,787,685
|
1,555,077,274
|
|
Tổng nợ
|
1,461,563,836
|
1,508,112,629
|
1,624,454,352
|
1,661,743,941
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
374,090,576
|
373,138,462
|
372,902,434
|
372,608,625
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.