Doanh thu bán hàng và CCDV
|
33,770
|
1,214,105,113
|
216,211,994
|
384,230,651
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
33,770
|
628,734,986
|
122,540,907
|
266,414,399
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,156,342
|
498,843,481
|
117,644,501
|
272,271,294
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,156,342
|
399,305,426
|
94,115,601
|
217,807,081
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
246,605,683
|
627,927,660
|
990,906,308
|
1,241,075,150
|
|