Doanh thu bán hàng và CCDV
|
149,803,299
|
25,303,024
|
25,826,312
|
184,348,685
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
29,099,891
|
-14,535,635
|
2,077,812
|
123,089
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-88,747,525
|
-39,411,140
|
-52,971,181
|
-214,198,247
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-83,431,957
|
-39,411,141
|
-52,971,181
|
-214,198,247
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,701,529,846
|
2,645,837,926
|
2,607,354,571
|
2,357,624,605
|
|