MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DVC

 Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (UpCOM)

CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng - DVC
Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng là doanh nghiệp nhà nước được chuyển đổi thành CTCP theo quyết định ngày 18/09/2000 của Bộ trưởng Bộ giao thông Vận tải. ngày 18/10/2000 công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngày 13/12/2013: cổ phiếu DVC giao dịch đầu tiên trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh kho bãi, đại lý bán xăng dầu, chất đốt, kinh doanh dịch vụ hàng hải...
Cập nhật:
14:15 T2, 14/04/2025
11.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    11.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,651,423
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33%
- 11/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/08/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 49%
- 24/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/01/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
- 08/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.30
  •        P/E :
    36.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.09
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    437
  • KLCP đang niêm yết:
    10,793,670
  • KLCP đang lưu hành:
    10,793,670
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    127.37
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 209,202,607 136,987,124 102,347,894
Giá vốn hàng bán 147,835,230 77,459,532 43,850,765
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 61,367,376 59,527,592 58,497,129
Lợi nhuận tài chính -16,513,624 -14,901,239 -9,960,421
Lợi nhuận khác 533,218 1,471,689 10,873,382
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,361,543 9,973,518 29,777,384
Lợi nhuận sau thuế 10,205,627 5,726,463 23,358,758
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,643,001 3,464,318 19,312,283
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 51,475,253 54,453,039 35,503,908 39,291,547
Tổng tài sản 417,763,972 405,537,035 369,253,011 353,444,136
Nợ ngắn hạn 27,543,877 53,539,154 46,464,811 31,632,886
Tổng nợ 218,284,184 202,651,455 171,321,976 149,995,541
Vốn chủ sở hữu 199,479,788 202,885,580 197,931,035 203,448,595
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.74 n/a 0.32 1.79
18.11 18.48 14.09 14.49
11.62 n/a 34.38 5.03
1.79 n/a 0.94 5.46
3.94 n/a 1.75 9.49
32.91 n/a 2.53 18.87
32.91 n/a 43.45 57.16
54.59 52.25 46.4 42.44
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202401503004500 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240801602400 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2022202320240801602400 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020222023202408016024024 %36 %48 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024015030045040 %48 %56 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.