MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

E12

 CTCP Xây dựng điện Vneco12 (UpCOM)

CTCP Xây dựng điện Vneco12 - E12
Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO12, được thành lập bằng hình thức cổ phần hoá Công ty Đầu tư và Xây dựng 3.12, trực thuộc Công ty Xây lắp điện 3 (nay là Tổng Công ty cổ phần Xây dựng điện Việt nam). Theo Quyết định số 2006/QĐ-TCCB ngày 13/6/2005 của Bộ Công nghiệp về việc chuyển Công ty đầu t­ư và Xây dựng 3.12 thành Công ty cổ phần Đầu tư­ và Xây dựng 3.12 (nay là Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO12).
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
6.30
  0.8 (14.55%)
Khối lượng
28,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.5
  • Giá trần
    6.3
  • Giá sàn
    4.7
  • Giá mở cửa
    5.5
  • Giá cao nhất
    6.3
  • Giá thấp nhất
    5.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.38
  •        P/E :
    -2.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.81
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,140
  • KLCP đang niêm yết:
    1,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,645,624 24,241,194 22,042,924 4,478,931
Giá vốn hàng bán 11,477,355 22,684,361 19,726,950 4,054,476
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,168,269 1,556,833 2,315,974 424,455
Lợi nhuận tài chính -647,289 -632,293 -857,204 -415,457
Lợi nhuận khác 29,082
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,928 56,025 398,132 -705,348
Lợi nhuận sau thuế 16,742 40,020 35,327 -705,348
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,742 40,020 35,327 -705,348
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 69,929,756 69,792,583 73,716,191 70,980,286
Tổng tài sản 75,375,650 75,000,592 78,589,587 75,659,024
Nợ ngắn hạn 63,584,645 63,169,568 66,717,931 64,577,318
Tổng nợ 63,584,645 63,169,568 66,717,931 64,577,318
Vốn chủ sở hữu 11,791,005 11,831,025 11,871,657 11,081,707
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.