Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,519,722
|
12,645,624
|
24,241,194
|
22,042,924
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,196,453
|
1,168,269
|
1,556,833
|
2,315,974
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
56,372
|
26,928
|
56,025
|
398,132
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
45,098
|
16,742
|
40,020
|
35,327
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
63,784,836
|
69,929,756
|
69,792,583
|
73,716,191
|
|