Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,066,418,639
|
1,311,130,393
|
1,049,971,428
|
1,117,666,841
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
118,882,576
|
187,659,200
|
192,464,091
|
206,977,681
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
42,424,222
|
82,437,169
|
92,421,863
|
95,238,496
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
33,804,895
|
65,886,297
|
72,680,917
|
75,671,151
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
281,656,192
|
342,023,972
|
350,172,456
|
354,290,075
|
|