MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

FGL

 Công ty cổ phần Cà phê Gia Lai (UpCOM)

CTCP Cà phê Gia Lai - GIACOMEX - FGL
Công ty TNGH MTV Cà phê Gia Lai trước đây là Công ty Cà phè trực thuộc ủy ban nhân dân tỉnh Gia lai - Kon Tum được thành lập theo Quyết định số 40/QĐ-UB-TC ngày 24/10/1985.
Duy trì diện cảnh cáo do BCTC bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiến ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
10.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,481,323
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.64
  •        P/E :
    -15.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.64
  •        P/B:
    6.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    14,676,300
  • KLCP đang lưu hành:
    14,676,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    148.23
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,432 152,277 63,091 15,564,793
Giá vốn hàng bán 96,297 38,346 9,083,316
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,432 55,980 24,746 6,481,476
Lợi nhuận tài chính -1,578,892 -1,712,369 -1,649,570 -1,569,217
Lợi nhuận khác 344,541 -8,473 -5,204,403 77,336
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,387,425 -2,869,929 -7,988,952 3,955,616
Lợi nhuận sau thuế -2,387,425 -2,869,929 -7,988,952 3,955,616
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,387,425 -2,869,929 -7,988,952 3,955,616
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 37,647,316 24,585,247 20,149,363 14,949,967
Tổng tài sản 150,001,464 135,691,145 122,840,509 117,844,967
Nợ ngắn hạn 49,621,593 67,353,559 69,998,941 61,201,565
Tổng nợ 92,438,963 100,148,497 102,771,447 93,951,639
Vốn chủ sở hữu 57,562,501 35,542,648 20,069,062 23,893,328
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
-1.5 -2.01 0.03 -0.85
8.62 6.62 6.65 4.07
-7.4 -5.52 416.67 -15.29
-10.34 -15.63 0.23 -8.28
-17.37 -30.35 0.44 -20.81
-12.19 -123.73 6.19 -109.8
-12.19 -123.73 6.19 -1.76
40.51 48.5 49.11 60.2
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1200120240-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50050100-50 %-25 %0 %25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1001020-20000 %-10000 %0 %10000 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/20Q2/20Q3/20Q4/20-12-606-1500 %-1000 %-500 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406012018060 %70 %80 %90 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.