Doanh thu bán hàng và CCDV
|
22,432
|
152,277
|
63,091
|
15,564,793
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,432
|
55,980
|
24,746
|
6,481,476
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,387,425
|
-2,869,929
|
-7,988,952
|
3,955,616
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,387,425
|
-2,869,929
|
-7,988,952
|
3,955,616
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
37,647,316
|
24,585,247
|
20,149,363
|
14,949,967
|
|