Thông tin giao dịch
FGL
Công ty cổ phần Cà phê Gia Lai (UpCOM)
Công ty TNGH MTV Cà phê Gia Lai trước đây là Công ty Cà phè trực thuộc ủy ban nhân dân tỉnh Gia lai - Kon Tum được thành lập theo Quyết định số 40/QĐ-UB-TC ngày 24/10/1985.
Duy trì diện cảnh cáo do BCTC bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiến ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
10.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.1
-
Giá trần
11.6
-
Giá sàn
8.6
-
Giá mở cửa
10.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,481,323
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
22,432
|
152,277
|
63,091
|
15,564,793
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
96,297
|
38,346
|
9,083,316
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,432
|
55,980
|
24,746
|
6,481,476
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,578,892
|
-1,712,369
|
-1,649,570
|
-1,569,217
|
|
Lợi nhuận khác
|
344,541
|
-8,473
|
-5,204,403
|
77,336
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,387,425
|
-2,869,929
|
-7,988,952
|
3,955,616
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,387,425
|
-2,869,929
|
-7,988,952
|
3,955,616
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,387,425
|
-2,869,929
|
-7,988,952
|
3,955,616
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
37,647,316
|
24,585,247
|
20,149,363
|
14,949,967
|
|
Tổng tài sản
|
150,001,464
|
135,691,145
|
122,840,509
|
117,844,967
|
|
Nợ ngắn hạn
|
49,621,593
|
67,353,559
|
69,998,941
|
61,201,565
|
|
Tổng nợ
|
92,438,963
|
100,148,497
|
102,771,447
|
93,951,639
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
57,562,501
|
35,542,648
|
20,069,062
|
23,893,328
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
-1.5 |
-2.01 |
0.03 |
-0.85 |
|
|
8.62 |
6.62 |
6.65 |
4.07 |
|
|
-7.4 |
-5.52 |
416.67 |
-15.29 |
|
|
-10.34 |
-15.63 |
0.23 |
-8.28 |
|
|
-17.37 |
-30.35 |
0.44 |
-20.81 |
|
|
-12.19 |
-123.73 |
6.19 |
-109.8 |
|
|
-12.19 |
-123.73 |
6.19 |
-1.76 |
|
|
40.51 |
48.5 |
49.11 |
60.2 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.