MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GER

 Công ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru - GER
Tiền thân của Công ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru là doanh nghiệp nhà nước với tên gọi Công ty Sản xuất và Kinh doanh Dụng cụ Thể thao, được thành lập từ năm 1994, trực thuộc Tổng Công ty Cao su Việt Nam (nay là Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất mua bán các loại dụng cụ thể thao; mua bán các loại vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất dụng cụ thể thao...
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
4.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.8
  • Giá trần
    5.5
  • Giá sàn
    4.1
  • Giá mở cửa
    4.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.896%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.58
  •        P/E :
    8.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.64
  •        P/B:
    0.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10.56
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 2- 2010 Quý 3- 2010 Quý 1- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 91,245,507 85,533,096 85,533,096 81,733,218
Giá vốn hàng bán 69,099,877 64,465,244 64,465,244 64,375,674
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,436,462 16,799,265 16,799,265 13,515,786
Lợi nhuận tài chính -265,782 -59,251 -59,251 115,601
Lợi nhuận khác 3,798,464 -32,337 -32,337 -270,303
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,962,393 1,757,782 1,757,782 -3,511,288
Lợi nhuận sau thuế 3,960,427 1,318,602 1,318,602 -3,667,636
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,960,427 1,318,602 1,318,602 -3,667,636
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 34,422,279 33,225,396 33,225,396 26,148,901
Tổng tài sản 38,069,531 36,550,587 36,550,587 29,644,462
Nợ ngắn hạn 9,814,513 10,937,393 10,937,393 9,017,507
Tổng nợ 9,814,513 10,937,393 10,937,393 9,017,507
Vốn chủ sở hữu 28,255,018 25,613,194 25,613,194 20,626,955
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.