MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAF

 Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội - HAF>
Công ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội tiền thân là Công ty Thực phẩm Hà Nội được thành lập ngày 10/7/1957 và thành lập lại theo Quyết định số 490/QĐ-UB ngày 26/01/1993 của UBND Thành phố Hà Nội.Công ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội hoạt động trong 03 lĩnh vực chính là thương mại nội địa, sản xuất và kinh doanh bất động sản, trong đó hoạt động cốt lõi là thương mại nội địa...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.61
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.28
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    14,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,151,361 25,301,063 23,439,037 -4,919,180
Giá vốn hàng bán 13,655,838 16,961,135 14,238,467 2,488,818
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,495,523 8,339,928 9,200,571 -7,407,998
Lợi nhuận tài chính -1,344,199 -1,269,364 -1,378,576 -1,145,520
Lợi nhuận khác 146,805 -209,572 124,240 -12,621,383
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,609,081 -4,955,539 -3,057,095 -26,970,608
Lợi nhuận sau thuế -3,673,781 -5,051,912 -3,099,095 -27,038,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,378,650 -3,506,514 -1,655,517 -26,907,162
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 105,291,453 100,789,573 98,154,437 83,601,841
Tổng tài sản 285,999,757 281,096,202 285,607,683 272,804,613
Nợ ngắn hạn 111,588,436 110,498,148 122,226,735 140,341,936
Tổng nợ 135,328,346 135,476,703 146,262,875 164,213,637
Vốn chủ sở hữu 150,671,411 145,619,499 139,344,809 108,590,976
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.