Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,095,888
|
19,573,569
|
21,151,361
|
25,301,063
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,239,546
|
8,442,230
|
7,495,523
|
8,339,928
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
411,051
|
-4,534,607
|
-3,609,081
|
-4,955,539
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
252,412
|
-3,183,467
|
-2,378,650
|
-3,506,514
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
74,946,144
|
104,777,348
|
105,291,453
|
100,789,573
|
|