Thông tin giao dịch
HAN
Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (UpCOM)
Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Bộ Xây dựng được thành lập theo Quyết định số 324/BXD-TCCB ngày 11/12/1982 trên cơ sở hợp nhất 05 đơn vị trực thuộc Bộ Xây dựng về Tổng công ty gồm: Công ty Xây dựng số 1, Công ty Xây dựng số 3, Công ty Xây dựng số 11, Nhà máy Bê tông đúc sẵn Hà Nội, Xí nghiệp Một Bạch Đằng. Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng, thi công xây lắp; Đầu tư bất động sản
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
10.30
-0.6 (-5.5%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.9
-
Giá trần
12.5
-
Giá sàn
9.3
-
Giá mở cửa
10.8
-
Giá cao nhất
10.9
-
Giá thấp nhất
10.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
141,048,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,665,419,828
|
701,907,362
|
281,451,677
|
1,075,792,841
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,525,079,797
|
670,787,179
|
265,409,629
|
970,231,926
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
140,340,031
|
31,120,184
|
16,042,047
|
105,491,440
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-30,328,658
|
4,436,360
|
-1,475,824
|
-17,499,480
|
|
Lợi nhuận khác
|
859,757
|
7,523,986
|
27,648,290
|
-8,155,398
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
48,889,219
|
24,673,242
|
25,566,102
|
48,152,150
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
28,358,882
|
21,746,026
|
25,086,387
|
19,547,080
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
26,211,566
|
19,424,148
|
13,526,673
|
19,356,971
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,484,904,756
|
4,925,951,615
|
5,076,176,143
|
5,070,527,523
|
|
Tổng tài sản
|
6,777,460,757
|
6,215,555,296
|
6,486,151,093
|
6,438,571,585
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,799,647,637
|
4,430,338,104
|
4,721,580,607
|
4,651,935,733
|
|
Tổng nợ
|
5,159,852,920
|
4,579,214,893
|
4,868,423,180
|
4,798,686,841
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,617,607,837
|
1,636,340,403
|
1,617,727,914
|
1,639,884,745
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
0.24 |
0.16 |
0.26 |
0.32 |
|
|
11.69 |
11.8 |
11.54 |
10.48 |
|
|
39.17 |
74.38 |
57.69 |
31.25 |
|
|
0.56 |
0.35 |
0.52 |
0.65 |
|
|
2.05 |
1.38 |
2.23 |
2.72 |
|
|
7.78 |
2.98 |
8.79 |
1.48 |
|
|
7.78 |
2.98 |
8.79 |
7.02 |
|
|
72.47 |
74.72 |
76.82 |
76.12 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.