MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

HAN

 Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP - HANCORP - HAN
Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Bộ Xây dựng được thành lập theo Quyết định số 324/BXD-TCCB ngày 11/12/1982 trên cơ sở hợp nhất 05 đơn vị trực thuộc Bộ Xây dựng về Tổng công ty gồm: Công ty Xây dựng số 1, Công ty Xây dựng số 3, Công ty Xây dựng số 11, Nhà máy Bê tông đúc sẵn Hà Nội, Xí nghiệp Một Bạch Đằng. Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng, thi công xây lắp; Đầu tư bất động sản
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
10.30
  -0.6 (-5.5%)
Khối lượng
31,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.9
  • Giá trần
    12.5
  • Giá sàn
    9.3
  • Giá mở cửa
    10.8
  • Giá cao nhất
    10.9
  • Giá thấp nhất
    10.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 141,048,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.3%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.56
  •        P/E :
    18.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.56
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,045
  • KLCP đang niêm yết:
    141,048,000
  • KLCP đang lưu hành:
    141,048,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,452.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,665,419,828 701,907,362 281,451,677 1,075,792,841
Giá vốn hàng bán 1,525,079,797 670,787,179 265,409,629 970,231,926
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 140,340,031 31,120,184 16,042,047 105,491,440
Lợi nhuận tài chính -30,328,658 4,436,360 -1,475,824 -17,499,480
Lợi nhuận khác 859,757 7,523,986 27,648,290 -8,155,398
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,889,219 24,673,242 25,566,102 48,152,150
Lợi nhuận sau thuế 28,358,882 21,746,026 25,086,387 19,547,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,211,566 19,424,148 13,526,673 19,356,971
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,484,904,756 4,925,951,615 5,076,176,143 5,070,527,523
Tổng tài sản 6,777,460,757 6,215,555,296 6,486,151,093 6,438,571,585
Nợ ngắn hạn 4,799,647,637 4,430,338,104 4,721,580,607 4,651,935,733
Tổng nợ 5,159,852,920 4,579,214,893 4,868,423,180 4,798,686,841
Vốn chủ sở hữu 1,617,607,837 1,636,340,403 1,617,727,914 1,639,884,745
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.24 0.16 0.26 0.32
11.69 11.8 11.54 10.48
39.17 74.38 57.69 31.25
0.56 0.35 0.52 0.65
2.05 1.38 2.23 2.72
7.78 2.98 8.79 1.48
7.78 2.98 8.79 7.02
72.47 74.72 76.82 76.12
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0.16 %0.24 %0.32 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0.6 %1.2 %1.8 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/22Q2/22Q3/22Q4/2205001k1.5k0 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k72 %74 %76 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.