MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HBH

 Công ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng - HBH>
Công ty cổ phần Habeco-Hải Phòng được thành lập theo quyết định số 227/BB-HABECO ngày 04/08/2007 của Tổng công ty bia - rượu - nước giải khát Hà Nội và hoạt động theo Giấy đăng ký kinh doanh số 0203003491 do Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hải Phòng cấp đăng ký lần đầu ngày 24/09/2007. Đến tháng 05/2011 Công ty cổ phần HABECO - Hải Phòng đã sản xuất ra những chai bia đầu tiên mang thương hiệu Bia Hà Nội trên mảnh đất Trường sơn - An Lão - Hải Phòng và chính thức đi vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.53
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.27
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,670
  • KLCP đang niêm yết:
    16,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 111,272,513 55,237,542 40,261,228 54,975,559
Giá vốn hàng bán 96,736,610 52,798,466 43,677,044 53,466,362
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,535,903 2,439,076 -3,415,816 1,509,197
Lợi nhuận tài chính 470,958 390,701 703,892 477,681
Lợi nhuận khác 446,270 304,846 198,081 253,163
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,581,575 901,555 -4,751,845 -119,896
Lợi nhuận sau thuế 12,397,411 901,555 -4,751,845 -119,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,397,411 901,555 -4,751,845 -119,896
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 193,744,956 105,094,482 133,375,555 146,521,098
Tổng tài sản 294,352,693 197,853,418 220,274,104 226,216,620
Nợ ngắn hạn 124,481,011 27,080,182 54,252,712 61,915,124
Tổng nợ 124,481,011 27,080,182 54,252,712 61,915,124
Vốn chủ sở hữu 169,871,682 170,773,237 166,021,391 164,301,495
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.