MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HNR

 Công ty cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội - HNR>
Công ty Cổ phần Cồn rượu Hà Nội – HALICO tiền thân là nhà máy rượu Hà Nội do hãng rượu Fontaine của Pháp xây dựng từ năm 1898, đây là nhà máy lớn nhất trong 5 nhà máy được xây dựng ở khu vực Đông Dương thời bấy giờ. Qua hơn 119 năm xây dựng và phát triển, HALICO ngày nay là doanh nghiệp sản xuất rượu uy tín, lớn nhất Việt Nam với các nhãn rượu nổi tiếng được nhiều người tiêu dùng trong nước và quốc tế yêu thích như: Lúa mới, Nếp mới, Vodka Hà Nội, Vina Vodka, Vodka 94 Lò Đúc, Ba Kích Sealion,...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.23
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.17
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,139,082 38,874,933 30,721,396 25,755,796
Giá vốn hàng bán 18,179,336 23,285,999 15,842,398 17,719,237
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,236,436 12,526,536 12,687,994 5,924,024
Lợi nhuận tài chính 1,276,072 1,402,112 1,518,504 1,562,112
Lợi nhuận khác -874,372 1,458,300
Tổng lợi nhuận trước thuế -949,972 771,139 -75,399 -4,374,346
Lợi nhuận sau thuế -949,972 771,139 -75,399 -4,374,346
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -949,972 771,139 -75,399 -4,374,346
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 273,471,805 287,159,967 288,709,536 294,396,770
Tổng tài sản 370,367,358 378,714,790 375,291,761 376,132,241
Nợ ngắn hạn 22,986,354 30,575,637 27,228,007 32,653,109
Tổng nợ 22,986,354 30,575,637 27,228,007 32,653,109
Vốn chủ sở hữu 347,381,004 348,139,153 348,063,754 343,479,132
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.