Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
242,064,510
|
264,590,068
|
431,352,511
|
392,843,042
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
119,181,438
|
145,990,833
|
244,895,416
|
219,720,726
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,061,682
|
27,989,386
|
116,263,898
|
62,770,291
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,260,889
|
21,591,959
|
92,499,265
|
49,557,262
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
352,775,165
|
342,320,974
|
477,852,527
|
659,443,559
|
|