|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
52,329,156
|
80,528,335
|
45,823,060
|
34,820,859
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,397,987
|
-6,991,622
|
16,260
|
-12,352,413
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,908
|
-25,562,564
|
-8,561,037
|
-26,281,416
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,126
|
-25,562,564
|
-8,561,037
|
-26,281,416
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
459,625,644
|
433,259,684
|
428,196,606
|
407,345,248
|
|