|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
459,100,384
|
413,248,441
|
396,918,609
|
372,177,473
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
45,390,129
|
37,815,498
|
31,745,402
|
27,603,424
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
34,133,874
|
27,044,235
|
25,437,214
|
16,928,662
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,462,903
|
21,518,158
|
20,300,999
|
13,527,542
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
286,671,029
|
272,909,404
|
249,659,597
|
236,309,839
|
|