Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
MQN
Công ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi (UpCOM)
Công ty CP Môi trường đô thị Quảng Ngãi tiền thân là Công ty công trình đô thị thị xã Quảng Ngãi, đơn vị sự nghiệp có thu trực thuộc UBND thị xã Quảng Ngãi được thành lập theo quyết định số 868/QĐ-UB ngày 18/9/1989 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Công ty đi vào hoạt động ngày 01/4/1990 là đơn vị có tư cách pháp nhân đầy đủ theo qui định của pháp luật.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
Giá tham chiếu
--
Giá trần
--
Giá sàn
--
Giá mở cửa
--
Giá cao nhất
--
Giá thấp nhất
--
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
--
GT Mua
-- (Tỷ)
GT Bán
-- (Tỷ)
Room còn lại
--
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,595,543
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
22/08/2025
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
-
18/07/2024
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
-
21/08/2023
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
-
18/08/2022
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
-
17/08/2021
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
-
12/05/2021
: Phát hành riêng lẻ 00
-
03/09/2020
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 38%
-
02/08/2019
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 39%
-
16/10/2018
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
5.45
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
4.66
P/E :
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
32.87
P/B:
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,370
KLCP đang niêm yết:
8,212,014
KLCP đang lưu hành:
8,212,014
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
MQN: Ngày 07/11/2025, ngày giao dịch đầu tiên đăng ký giao dịch bổ sung 1.193.089 cp
(03/11/2025 00:00)
MQN: Công văn của Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam về việc điều chỉnh thông tin số lượng cổ phiếu đăng ký – mã chứng khoán MQN
(27/10/2025 00:00)
MQN: Chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch 1.193.089 cp
(09/10/2025 00:00)
MQN: Nghị quyết Hội đồng quản trị v.v Lựa chọn đơn vị kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025
(07/10/2025 00:00)
MQN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh
(25/09/2025 00:00)
MQN: Nghị quyết Hội đồng quản trịV/v đăng ký chứng khoán bổ sung, điều chỉnh vốn điều lệ, bổ sung ngành, nghề kinh doanh và sửa đổi Điều lệ Công ty
(19/09/2025 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
17/11
18.2
0.70 (4.00%)
1,100
19,700
14/11
17.5
-0.10 (-0.57%)
400
7,000
13/11
17.6
0.00 (0.00%)
2,000
35,200
12/11
17.5
0.00 (0.00%)
2,100
36,950
11/11
17.5
-0.10 (-0.57%)
100
1,750
10/11
17.5
-0.10 (-0.57%)
2,800
49,200
07/11
17.6
0.00 (0.00%)
200
3,510
06/11
17.5
-0.10 (-0.57%)
4,900
86,060
05/11
17.6
0.00 (0.00%)
0
0
04/11
17.6
-2.40 (-12.00%)
100
1,760
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
610 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
39.21 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Dịch vụ / Vệ sinh môi trường
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
BMD
Upcom
10.00
(+0.00%)
1.9
5.3
BWA
Upcom
16.00
(+0.00%)
0.4
44.1
DNE
Upcom
8.60
(-2.27%)
1.2
7.3
DUS
Upcom
6.20
(+0.00%)
-3.4
-1.8
HEP
Upcom
15.20
(+0.00%)
2.4
6.3
MBN
Upcom
7.90
(+0.00%)
0.2
34.1
MCD
OTC
15.70
(+0.00%)
4.6
3.4
MDA
Upcom
8.70
(+0.00%)
2.1
4.2
MLC
Upcom
20.40
(+0.00%)
5.3
3.9
MND
Upcom
10.00
(+0.00%)
1.3
7.5
<
1
2
3
>
Trang 1/3
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
D2D
HSX
4.7
35.9
7.7
1,189.2
DGW
HSX
4.8
42.7
8.8
11,578.4
DHA
HSX
4.9
57.9
11.8
570.6
ABT
HSX
4.8
70.2
14.7
486.4
SSC
HSX
4.9
32.0
6.5
491.1
TVS
HSX
4.8
16.9
3.5
3,426.4
VCB
HSX
4.9
60.2
12.4
406,996.4
VFG
HSX
4.8
54.8
11.4
1,850.0
LBM
HSX
4.7
38.5
8.1
900.0
EVS
HNX
4.7
6.2
1.3
2,369.0
<
1
2
>
Trang 1/2 (Tổng số 20 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/17/2025 5:52:43 AM
Giá cổ phiếu
0