Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,306,159
|
19,492,307
|
3,716,884
|
1,848,676
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
1,628,751
|
1,937,292
|
597,765
|
-1,827,022
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,208,990
|
-2,345,558
|
-4,030,806
|
-3,331,667
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,208,990
|
-2,345,558
|
-4,030,806
|
-3,331,667
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
15,265,353
|
17,843,305
|
6,721,943
|
3,979,738
|
|