Thông tin giao dịch
PAT
Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (UpCOM)
CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam được thành lập năm 2014, là công ty chuyên sản xuất phốt pho vàng với công suất 20.000 tấn/năm tại Khu công nghiệp Tằng Loòng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai. Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam chuyên khai thác và cung cấp hầu hết quặng apatit tại Việt Nam đóng góp 70% cổ phần nên CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam có nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định. Cùng với trang thiết bị, phương pháp sản xuất chuyên nghiệp, CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam kỳ vọng sẽ mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá thành lợp lý nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
90.50
3.8 (4.38%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
86.7
-
Giá trần
99.7
-
Giá sàn
73.7
-
Giá mở cửa
87.1
-
Giá cao nhất
91.8
-
Giá thấp nhất
87.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-200
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.02 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.55
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/06/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
168.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
362,907,310
|
438,087,409
|
228,529,962
|
626,560,823
|
|
Giá vốn hàng bán
|
295,494,509
|
354,142,194
|
166,579,398
|
513,661,934
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
67,412,801
|
83,945,215
|
61,950,564
|
112,898,890
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,761,690
|
7,241,089
|
9,953,569
|
3,381,734
|
|
Lợi nhuận khác
|
738,125
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
54,953,234
|
64,052,554
|
58,667,205
|
71,007,328
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
52,138,405
|
60,829,517
|
55,722,709
|
67,382,270
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
52,138,405
|
60,829,517
|
55,722,709
|
67,382,270
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
847,418,472
|
607,004,596
|
596,760,509
|
665,540,619
|
|
Tổng tài sản
|
1,204,783,054
|
951,241,463
|
929,151,036
|
987,788,159
|
|
Nợ ngắn hạn
|
684,776,603
|
411,632,597
|
333,819,461
|
325,074,314
|
|
Tổng nợ
|
684,776,603
|
411,632,597
|
333,819,461
|
325,074,314
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
520,006,450
|
539,608,866
|
595,331,575
|
662,713,845
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.