MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAT

 Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (UpCOM)

Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam - VAPAC - PAT
CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam được thành lập năm 2014, là công ty chuyên sản xuất phốt pho vàng với công suất 20.000 tấn/năm tại Khu công nghiệp Tằng Loòng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai. Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam chuyên khai thác và cung cấp hầu hết quặng apatit tại Việt Nam đóng góp 70% cổ phần nên CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam có nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định. Cùng với trang thiết bị, phương pháp sản xuất chuyên nghiệp, CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam kỳ vọng sẽ mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá thành lợp lý nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/02/2025
88.50
  0.3 (0.34%)
Khối lượng
12,188
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    88.2
  • Giá trần
    101.4
  • Giá sàn
    75
  • Giá mở cửa
    88.5
  • Giá cao nhất
    88.8
  • Giá thấp nhất
    88
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 168.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 12/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 90%
- 07/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 106.55%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    10.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    10.60
  •        P/E :
    8.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.75
  •        P/B:
    3.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20,324
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,212.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 438,087,409 228,529,962 626,560,823 428,257,336
Giá vốn hàng bán 354,142,194 166,579,398 513,661,934 323,842,651
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 83,945,215 61,950,564 112,898,890 104,414,685
Lợi nhuận tài chính 7,241,089 9,953,569 3,381,734 9,745,983
Tổng lợi nhuận trước thuế 64,052,554 58,667,205 71,007,328 85,431,095
Lợi nhuận sau thuế 60,829,517 55,722,709 67,382,270 81,006,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 60,829,517 55,722,709 67,382,270 81,006,857
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 607,004,596 596,760,509 665,540,619 619,450,520
Tổng tài sản 951,241,463 929,151,036 987,788,159 932,617,788
Nợ ngắn hạn 411,632,597 333,819,461 325,074,314 363,897,086
Tổng nợ 411,632,597 333,819,461 325,074,314 363,897,086
Vốn chủ sở hữu 539,608,866 595,331,575 662,713,845 568,720,702
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.