MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng (UpCOM)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty CP Chứng khoán Phú Hưng - PHS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng (PHS) là công ty chứng khoán có vốn đầu tư nước ngoài hàng đầu và uy tín trên thị trường chứng khoán Việt Nam chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính và đầu tư chuyên nghiệp cho tất cả các nhà đầu tư tổ chức và cá nhân, các quỹ và ngân hàng đầu tư trong nước và nước ngoài.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
9.40
  1.2 (14.63%)
Khối lượng
101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.2
  • Giá trần
    9.4
  • Giá sàn
    7
  • Giá mở cửa
    9.4
  • Giá cao nhất
    9.4
  • Giá thấp nhất
    9.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    16.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:09/06/2010
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):21.0
Ngày giao dịch cuối cùng:10/01/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 70,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 22/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.15%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.8%
- 30/08/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.3%
- 22/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    54.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.79
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    169
  • KLCP đang niêm yết:
    150,009,819
  • KLCP đang lưu hành:
    200,009,329
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,880.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 150,034,340 148,187,336 120,587,431 108,780,246
Lợi nhuận tài chính -35,834,070 -47,058,279 -37,631,338 -47,303,032
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 30,591,160 15,813,350 -542,972 -13,293,938
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 24,430,030 12,629,614 -526,637 -10,683,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,430,030 12,629,614 -526,637 -10,683,122
Lợi nhuận khác 152,370 87,049 82,407 1,914
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,959,452,700 3,755,825,161 3,544,741,982 3,457,376,794
Tổng tài sản 4,040,738,370 3,841,256,057 3,620,804,711 3,544,852,469
Nợ ngắn hạn 2,426,614,760 2,214,484,457 2,073,907,126 1,974,333,531
Tổng nợ 2,428,745,820 2,216,633,896 2,075,980,448 1,976,442,866
Vốn chủ sở hữu 1,611,992,550 1,624,622,161 78,994,536 1,568,409,603
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.