|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
573,973,194
|
436,841,035
|
708,540,664
|
397,365,516
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,590,787
|
26,775,234
|
34,747,649
|
21,524,722
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,208,720
|
18,788,677
|
23,002,161
|
22,793,589
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
22,551,999
|
15,015,965
|
18,281,907
|
18,219,894
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,630,170,860
|
1,552,075,008
|
1,991,377,952
|
1,542,195,107
|
|