Doanh thu bán hàng và CCDV
|
74,127,481
|
83,116,221
|
78,934,437
|
52,135,955
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,425,801
|
11,606,292
|
11,971,347
|
8,639,901
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,256,231
|
8,920,891
|
9,125,608
|
8,480,358
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,388,785
|
7,120,513
|
7,269,286
|
6,684,938
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
193,356,607
|
201,295,590
|
202,203,718
|
203,534,409
|
|