MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTV

 Công ty cổ phần Thương mại Dầu khí (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Thương mại Dầu khí - PTV>
Thương hiệu Petechim chính thức ra đời từ năm 1981 với vai trò là nhà cung cấp thiết bị, vật tư, máy móc cho ngành dầu khí non trẻ của Việt Nam. Đến năm 1994, Petechim được chuyển giao cho PetroVietnam với tên gọi là Công ty Thương mại Dầu khí (Petechim) và trở thành một trong những nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật, thương mại và cung ứng thiết bị, vật tư, máy móc cũng như các công trình đồng bộ hàng đầu cùa Việt Nam.
Duy trì diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.14
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,798
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 726,050,539 25,759,232 21,719,831 34,302,561
Giá vốn hàng bán 712,786,574 19,834,441 15,407,891 31,132,863
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,439,335 5,924,791 6,311,941 3,169,698
Lợi nhuận tài chính 1,043,488 483,041 1,291,740 1,535,628
Lợi nhuận khác -69,730 212,971 143,547
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,887,983 -758,693 415,636 -1,163,989
Lợi nhuận sau thuế 3,526,534 -1,037,744 245,178 -1,163,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,939,883 -1,575,197 -301,756 -1,063,505
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 259,801,467 216,624,156 723,417,602 715,666,244
Tổng tài sản 328,259,101 284,375,715 790,572,740 782,110,925
Nợ ngắn hạn 93,108,117 49,865,863 210,075,044 552,998,218
Tổng nợ 100,060,564 57,193,309 565,470,231 558,172,405
Vốn chủ sở hữu 228,198,537 227,182,405 225,102,509 223,938,520
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.