MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S74

 Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 - S74>
Công ty cổ phần Sông Đà 7.04 tiền thân được thành lập từ sự hợp nhất giữa hai Xí nghiệp Sông Đà 7.04 và Xí nghiệp Sông Đà 7.06 trực thuộc Công ty cổ phần Sông Đà 7 – Tổng công ty Sông Đà. Thực hiện mục tiêu sản xuất năng lượng điện năng và trị thủy trên dòng sông Gâm thuộc tỉnh Tuyên Quang. Năm 2003, Xí nghiệp Sông Đà 7.04 được thành lập, với ngành nghề chính là sản xuất bê tông thương phẩm và Xí nghiệp Sông Đà 7.06 được thành lập với nhiệm vụ sản xuất cát, đá dăm các loại phục vụ thi công công trình thủy điện Tuyên Quang.
Cập nhật:
11:21 T6, 27/12/2024
18.60
  2.2 (13.41%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    16.4
  • Giá trần
    18.8
  • Giá sàn
    14
  • Giá mở cửa
    18.6
  • Giá cao nhất
    18.6
  • Giá thấp nhất
    18.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:02/07/2009
Với Khối lượng (cp):4,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/06/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,480,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 30/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 30/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.57
  •        P/E :
    2.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.46
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    171
  • KLCP đang niêm yết:
    6,480,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,480,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    120.53
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV -178,931 10,661,420
Giá vốn hàng bán 10,811,278
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -178,931 -224,134 54,074,093
Lợi nhuận khác 734,918 227,273 -683,735
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,149,605 26,158,756 5,609,880 49,063,486
Lợi nhuận sau thuế -2,149,605 26,158,756 5,609,880 49,063,486
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,149,605 26,158,756 5,609,880 49,063,486
Lợi nhuận tài chính -1,699,406 -140,801 31,235,859 7,864,273
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 40,065,021 60,655,593 57,768,254 87,404,759
Tổng tài sản 132,777,973 158,536,673 162,823,535 211,588,390
Nợ ngắn hạn 16,222,461 15,822,404 14,499,386 14,200,755
Tổng nợ 16,222,461 15,822,404 14,499,386 14,200,755
Vốn chủ sở hữu 116,555,512 142,714,268 148,324,149 197,387,635
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.