MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJM

 Công ty Cổ phần Sông Đà 19 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 19 - SJM>
Công ty Cổ phần Sông Đà 19 tiền thân là Xí nghiệp xây dựng trang trí nội thất được thành lập từ khi giải phóng năm 1975 thuộc liên hiệp xây dựng số 2 sau này đổi tên thành Công ty xi măng vật liệu xây dựng và xây lắp Đà Nẵng. Ngày 15/07/2003, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:10/01/2008
Với Khối lượng (cp):1,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):70.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.47
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.93
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    44,700
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2014 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV -296,190
Giá vốn hàng bán -321,085
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,895
Lợi nhuận tài chính 4,201,105 -1,897,351 1,161,960 2,215,636
Lợi nhuận khác 4,582,490 -526,340 -235,229 733,522
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,110,963 -3,049,727 2,537,304 2,331,846
Lợi nhuận sau thuế 8,110,963 -3,049,727 2,537,304 2,331,846
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,110,963 -3,049,727 2,537,304 2,331,846
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 25,347,182 19,646,854 22,597,260 14,189,488
Tổng tài sản 34,810,554 31,963,983 35,106,286 32,306,267
Nợ ngắn hạn 22,001,708 22,204,865 22,809,863 17,677,998
Tổng nợ 22,001,708 22,204,865 22,809,863 17,677,998
Vốn chủ sở hữu 12,808,846 9,759,119 12,296,423 14,628,269
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.