MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SPD

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung - SPD>
Công ty Cổ phần XNK Thủy Sản Miền Trung tiền thân là Chi nhánh Xuất Khẩu Thủy Sản Đà Nẵng được thành lập ngày 26/02/1983. Công ty hính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2007. Ngành nghề kinh doanh: chế biến, xuất khẩu thủy sản đông lạnh; kinh doanh vật tư nhập khẩu; sản xuất kinh doanh thức ăn nuôi thủy sản...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,560,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/05/2016: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 04/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 13/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.76
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.38
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 211,375,868 190,374,201 203,577,598 222,087,564
Giá vốn hàng bán 190,066,281 175,832,218 184,339,917 204,071,147
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,138,543 14,541,983 19,231,000 18,014,617
Lợi nhuận tài chính -3,373,658 -2,644,622 -2,699,052 390,185
Lợi nhuận khác -93,213 153,100 -154,594 -286,694
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,626,654 -855,075 2,433,246 3,924,054
Lợi nhuận sau thuế 4,822,832 -855,075 1,862,825 3,348,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,822,832 -855,075 1,862,825 3,348,446
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 319,963,383 327,788,023 332,649,930 281,631,051
Tổng tài sản 410,829,139 418,295,727 420,516,702 367,603,273
Nợ ngắn hạn 272,261,393 281,574,194 282,937,088 227,448,803
Tổng nợ 278,643,501 286,965,164 287,323,314 231,074,552
Vốn chủ sở hữu 132,185,638 131,330,563 133,193,388 136,528,721
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.