MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVH

 Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng được thành lập ngày 01/12/2004 bởi các Cổ đông lớn: Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam; Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam; Công ty Cổ phần XDCT Giao thông 586. Lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là: Đầu tư, xây dựng các nhà máy điện; Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, điện công nghiệp, diện dân dụng; Sản xuất và kinh doanh điện năng; Tư vấn xây dựng điện, xây lắp điện; Sản xuất vật tư, thiết bị điện; Khai thác và chế biến mỏ đá.
Cập nhật:
14:15 T5, 24/04/2025
6.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6
  • Giá trần
    8.4
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,820,662
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.00
  •        P/E :
    3.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.90
  •        P/B:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    14,820,662
  • KLCP đang lưu hành:
    14,820,662
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    88.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,566,874 8,149,249 24,411,226 25,257,700
Giá vốn hàng bán 5,086,097 4,582,328 5,023,609 4,153,226
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,480,778 3,566,921 19,387,618 21,104,474
Lợi nhuận tài chính -1,471,385 -1,511,267 -1,512,560 -1,428,266
Lợi nhuận khác 16,880 203,470 85,091 127,999
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,380,821 1,515,410 17,023,388 19,353,311
Lợi nhuận sau thuế 3,163,323 1,420,295 14,599,738 17,417,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,163,323 1,420,295 14,599,738 17,417,980
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 50,240,956 41,664,677 85,467,485 90,685,353
Tổng tài sản 464,379,762 461,268,140 507,624,596 517,869,171
Nợ ngắn hạn 108,046,577 103,514,661 67,349,138 78,901,853
Tổng nợ 259,600,236 255,068,320 286,825,038 278,171,382
Vốn chủ sở hữu 204,779,526 206,199,821 220,799,558 239,697,789
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.03 1.75 2 2.1
6.83 8.58 12.9 15
5.83 3.43 3 2.86
4.21 9.77 7.28 6.12
15.14 20.36 15.51 13.99
51.39 68.49 52.66 51.93
51.39 68.49 65.91 68.96
72.22 52 53.08 56.21
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501020300 %40 %80 %120 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010203030 %60 %90 %120 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060052.8 %55.2 %57.6 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.