MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TA6

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 - TA6>
Công ty cổ phần Đầu tư và xây lắp Thành An 665 - Tổng công ty Thành An hiện nay tiền thân là Đoàn 600 thuộc Cục kiến thiết cơ bản - Tổng cục Hậu cần, đơn vị được thành lập ngày 21/01/1983 theo Quyết định số 14/QĐ-TM của Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.189%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.08%
- 23/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.743%
- 16/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.88%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.38
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.85
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 213,610,765 268,267,395 223,540,131 250,862,673
Giá vốn hàng bán 206,028,643 257,493,741 213,456,499 241,061,164
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,582,122 10,773,653 10,083,631 9,801,509
Lợi nhuận tài chính -627,515 -3,200,756 -208,766 264,009
Lợi nhuận khác 895,008 -27,480 -35,046 424,438
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,028,727 1,532,511 1,209,424 1,433,072
Lợi nhuận sau thuế 768,589 1,223,830 938,413 1,145,034
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 768,589 1,223,830 938,413 1,145,034
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 340,762,162 342,067,572 350,352,402 370,124,336
Tổng tài sản 357,221,704 357,060,095 363,869,312 382,123,473
Nợ ngắn hạn 321,189,605 320,286,123 328,319,576 346,598,036
Tổng nợ 321,189,605 320,286,123 328,319,576 346,598,036
Vốn chủ sở hữu 36,032,099 36,773,971 35,549,737 35,525,437
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.