Thông tin giao dịch
TKC
Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ tiền là là Công ty TNHH Xây dựng – Dịch vụ Tân Kỷ được thành lập ngày 12/05/1999. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng, lắp đặt, sửa chữa các công trình dân dụng, công nghiệp, các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, các công trình giao thông, thủy lợi; lắp đặt đường dây, trạm biến áp và thiết bị công nghiệp; xây dựng các công trình cấp thoát nước...
Hạn chế giao dịch do tổ chức chậm nộp BCTC bán niên 2024
Cập nhật:
14:15 T6, 18/04/2025
1.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.2
-
Giá trần
1.6
-
Giá sàn
0.8
-
Giá mở cửa
1.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 01/12/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 6,050,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 33.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,674,712
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2022
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
20,110,138
|
50,277,420
|
44,075,938
|
-1,273,057
|
|
Giá vốn hàng bán
|
14,579,522
|
53,110,462
|
41,451,631
|
357,499,008
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,530,616
|
-2,833,043
|
2,624,307
|
-358,772,065
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-753,721
|
-25,870,706
|
-12,940,877
|
-14,019,726
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,685
|
33,007,130
|
14,322,306
|
-188,534
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
422,826
|
672,821
|
163,874
|
-638,931,314
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
338,261
|
538,257
|
131,099
|
-638,931,314
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
338,261
|
538,257
|
131,099
|
-638,931,314
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,625,238,963
|
1,793,024,333
|
1,807,964,019
|
1,351,216,769
|
|
Tổng tài sản
|
1,692,870,696
|
1,857,341,015
|
1,869,481,491
|
1,440,108,251
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,397,040,906
|
1,561,522,968
|
1,573,870,029
|
1,591,400,054
|
|
Tổng nợ
|
1,523,815,678
|
1,687,747,739
|
1,700,094,800
|
1,719,024,825
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
169,055,018
|
169,593,275
|
169,386,691
|
-278,916,574
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
|
|
1.08 |
0.07 |
0.31 |
0.29 |
|
|
14.95 |
14.26 |
14.56 |
14.82 |
|
|
28.7 |
48.57 |
25.16 |
46.55 |
|
|
1.41 |
0.12 |
0.32 |
0.21 |
|
|
7.16 |
0.51 |
2.09 |
1.92 |
|
|
5.55 |
10.61 |
7.51 |
11.67 |
|
|
5.55 |
10.61 |
7.51 |
11.67 |
|
|
80.32 |
76.05 |
84.59 |
88.9 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.