MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVG

 Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải (UpCOM)

CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng GTVT - TRICC - TVG
Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng GTVT (TRICC), tiền thân là Viện Nghiên cứu thiết kế Đường sắt được thành lập từ năm 1959. Tháng 12/2005, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Tháng 01/2010, cổ phiếu của công ty được niêm yết trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác: tư vấn môi trường; hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh; hoạt động kiến trúc...
Hạn chế giao dịch do tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiếm đối với BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
10.00
  0 (0%)
Khối lượng
506,244
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11.5
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,720,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 24/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    123.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.95
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    2,029,589
  • KLCP đang lưu hành:
    2,029,589
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20.30
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
n/a 0.06 0.08 0.03
15.67 14.84 14.95 14.97
n/a 245 50 333.33
1.21 0.11 0.17 0.06
4.46 0.44 0.54 0.19
29.25 44.03 0.48 0.25
29.25 44.03 37.6 45.49
72.9 74.64 67.87 67.19
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240501001500 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202401224360 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202403060900 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024030609030 %40 %50 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202405010015066 %72 %78 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.