|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,804,117,260
|
9,945,026,275
|
10,101,734,091
|
10,736,249,235
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
137,561,319
|
421,835,179
|
376,950,190
|
551,726,987
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-116,279,028
|
215,656,269
|
114,170,356
|
301,733,411
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-95,622,385
|
156,621,371
|
94,610,738
|
255,956,815
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,599,991,737
|
12,903,528,058
|
12,360,483,648
|
15,008,648,063
|
|