MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVN

 Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP - TVN>
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP tiền thân là Tổng Công ty Thép Việt Nam, được thành lập theo quyết định ngày 29/04/1995. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 29/09/2011. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sắt, thép, gang; sản xuất sản phẩm chịu lửa; quảng cáo; giáo dục nghề nghiệp; nhà hàng và các dịch vụ ăn uống lưu động.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 678,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.61
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.65
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    272,350
  • KLCP đang niêm yết:
    678,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    678,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,804,117,260 9,945,026,275 10,101,734,091 10,736,249,235
Giá vốn hàng bán 8,560,399,981 9,452,493,577 9,653,081,096 10,078,350,299
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 137,561,319 421,835,179 376,950,190 551,726,987
Lợi nhuận tài chính -43,991,625 -21,855,221 48,222,746 90,290,638
Lợi nhuận khác 8,935,068 57,565,358 3,271,880 48,844,220
Tổng lợi nhuận trước thuế -116,279,028 215,656,269 114,170,356 301,733,411
Lợi nhuận sau thuế -123,501,330 196,024,736 100,598,688 268,410,990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -95,622,385 156,621,371 94,610,738 255,956,815
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,599,991,737 12,903,528,058 12,360,483,648 15,008,648,063
Tổng tài sản 24,291,245,766 25,145,455,893 24,531,595,323 27,519,028,761
Nợ ngắn hạn 11,820,152,851 12,491,441,165 11,760,802,376 13,843,242,381
Tổng nợ 15,014,865,576 15,762,763,230 15,089,673,578 17,344,856,567
Vốn chủ sở hữu 9,276,380,190 9,382,692,663 9,441,921,745 10,174,172,194
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.