MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UXC

 CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (UpCOM)

Logo CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi - UXC>
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.10
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -2.94
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    35,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    35,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,219,628 75,623,579 117,167,795 98,910,731
Giá vốn hàng bán 61,779,683 64,083,167 94,785,682 94,823,355
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,000,745 7,088,347 22,382,113 4,087,376
Lợi nhuận tài chính -10,588,186 -8,815,128 -14,442,104 -7,705,395
Lợi nhuận khác -11,397,152 195,797 34,371 78,621
Tổng lợi nhuận trước thuế -23,504,292 -8,437,324 1,064,895 -7,917,737
Lợi nhuận sau thuế -23,504,292 -8,437,324 1,064,895 -7,917,737
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -23,504,292 -8,437,324 1,064,895 -7,917,737
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 770,026,514 721,947,635 717,094,578 732,995,686
Tổng tài sản 868,603,386 818,664,758 811,841,825 825,769,392
Nợ ngắn hạn 947,604,866 906,788,538 899,226,709 921,564,802
Tổng nợ 957,088,866 915,783,538 907,895,709 929,907,802
Vốn chủ sở hữu -88,485,480 -97,118,779 -96,053,885 -104,138,410
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.