Doanh thu bán hàng và CCDV
|
181,402,073
|
277,572,530
|
70,219,628
|
75,623,579
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,730,597
|
17,656,100
|
8,000,745
|
7,088,347
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,163,438
|
-15,484,245
|
-23,504,292
|
-8,437,324
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,163,438
|
-15,484,245
|
-23,504,292
|
-8,437,324
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
817,359,440
|
811,200,532
|
770,026,514
|
721,947,635
|
|