|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
70,219,628
|
75,623,579
|
117,167,795
|
98,910,731
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,000,745
|
7,088,347
|
22,382,113
|
4,087,376
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-23,504,292
|
-8,437,324
|
1,064,895
|
-7,917,737
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-23,504,292
|
-8,437,324
|
1,064,895
|
-7,917,737
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
770,026,514
|
721,947,635
|
717,094,578
|
732,995,686
|
|