MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCP

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP - VCP>
Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP tiền thân là CTCP Thủy điện Cửa Đạt, do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thanh Hóa cấp Giấy chứng nhận ĐKKD lần đầu ngày 18/5/2004 với số VĐL ban đầu là 240 tỷ đồng. Ngày 04/6/2021, Công ty được Cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần 5 với số lượng đăng ký là 75.239.879 cổ phiếu
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,599,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.36%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2018: Phát hành cho CBCNV 2,279,999
- 17/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 22/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.99
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.40
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20,550
  • KLCP đang niêm yết:
    83,789,658
  • KLCP đang lưu hành:
    83,789,658
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 569,541,229 439,853,165 535,601,756 629,037,667
Giá vốn hàng bán 357,353,061 286,478,244 348,368,044 410,874,394
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 212,188,168 153,374,921 187,233,712 218,163,274
Lợi nhuận tài chính -46,708,967 -39,909,080 -26,062,118 -35,706,308
Lợi nhuận khác 405,699 -479,888 -393,324 -4,657,858
Tổng lợi nhuận trước thuế 131,931,324 91,938,171 125,125,514 160,581,344
Lợi nhuận sau thuế 122,508,467 81,908,965 110,113,152 131,718,760
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 115,376,308 75,240,081 102,346,351 125,377,463
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,205,112,932 1,015,449,578 1,070,259,984 1,596,822,908
Tổng tài sản 4,807,830,717 4,836,712,232 4,941,994,338 5,075,370,310
Nợ ngắn hạn 763,157,516 496,904,893 845,205,473 849,572,967
Tổng nợ 2,752,305,084 2,729,018,730 2,710,538,956 2,810,756,005
Vốn chủ sở hữu 2,055,525,632 2,107,693,502 2,231,455,383 2,264,614,306
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.