MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHF

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà - VHF>
Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà tiền thân là Công ty Kinh doanh Vận tải – Lương thực, trực thuộc Tổng công ty Lương thực Trung ương 1, được thành lập ngày 08/01/1993. Năm 2006, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm; thương nghiệp bán buôn, bán lẻ lương thực, nông sản, vật tư nông nghiệp...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 125.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.07%
- 15/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.45%
- 17/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.97%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.73%
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.59%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.1%
- 11/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.45%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.19%
- 07/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.03%
- 30/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.21
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.70
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    21,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 165,740,785 138,270,924 146,444,210 95,204,570
Giá vốn hàng bán 159,855,546 130,325,885 133,097,442 79,785,869
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,189,776 6,846,995 10,351,611 12,614,413
Lợi nhuận tài chính 1,448,929 6,951,934 2,371,082 1,295,727
Lợi nhuận khác 102,170 169,705 73,052 10,201
Tổng lợi nhuận trước thuế -971,995 2,352,218 1,286,618 1,801,693
Lợi nhuận sau thuế -971,995 2,352,218 1,286,618 1,801,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -971,995 2,352,218 1,286,618 1,801,693
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 314,933,760 339,912,911 349,865,448 346,170,384
Tổng tài sản 355,126,532 375,626,315 385,158,453 380,663,807
Nợ ngắn hạn 124,909,901 143,278,360 156,426,614 149,760,061
Tổng nợ 126,365,372 144,549,286 157,492,994 150,621,896
Vốn chủ sở hữu 228,761,161 231,077,029 227,665,459 230,041,911
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.