MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNB

 CTCP Sách Việt Nam (UpCOM)

Sách Việt Nam - SAVINA - VNB
Công ty TNHH MTV Sách Việt Nam (SAVINA) trải qua hơn 60 năm truyền thống xây dựng và phát triển
Cập nhật:
13:02 T6, 27/12/2024
11.50
  0.1 (0.88%)
Khối lượng
42,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11.4
  • Giá trần
    13.1
  • Giá sàn
    9.7
  • Giá mở cửa
    11.4
  • Giá cao nhất
    11.6
  • Giá thấp nhất
    11.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 67,909,960
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.08
  •        P/E :
    10.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.94
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    53,771
  • KLCP đang niêm yết:
    67,909,960
  • KLCP đang lưu hành:
    67,894,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    780.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,028,906 7,296,449 7,444,378 8,427,684
Giá vốn hàng bán 5,735,042 3,994,546 4,166,802 4,855,460
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,293,864 3,301,902 3,277,576 3,572,224
Lợi nhuận tài chính 26,673,421 25,820,660 25,418,869 27,701,567
Lợi nhuận khác 13,301 35,090 10,031 25,886
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,730,229 22,967,948 20,943,136 24,917,705
Lợi nhuận sau thuế 18,191,166 18,360,476 16,612,142 19,917,971
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,191,166 18,360,476 16,612,142 19,917,971
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,033,693,852 1,055,777,316 1,057,695,626 345,134,661
Tổng tài sản 1,055,832,192 1,077,667,935 1,079,276,715 1,106,894,418
Nợ ngắn hạn 28,302,197 31,586,464 16,768,102 24,428,334
Tổng nợ 28,621,197 32,096,464 17,093,102 24,792,834
Vốn chủ sở hữu 1,027,210,995 1,045,571,471 1,062,183,613 1,082,101,584
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.