Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,454,843
|
3,247,228
|
2,982,036
|
450,039,085
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,634,482
|
2,314,511
|
2,213,692
|
165,820,600
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,061,589
|
717,949
|
228,898
|
101,218,048
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,061,589
|
717,949
|
228,898
|
74,535,189
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
27,925,645
|
72,670,854
|
66,506,865
|
274,167,545
|
|